TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp tục diễn ra

tiếp tục diễn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiếp tục diễn ra

fortgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortwähren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortdauern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sollte sich der Treibhausgasausstoß weiter so entwickeln, droht nach einer Prognose des Weltklimarates mit einer Wahrscheinlichkeit von 50 % eine Klimaerwärmung bis 2100 von mehr als 4 °C – während der letzten Eiszeit betrug die mittlere Abkühlung in Europa lediglich 5 °C.

Nếu như việc thải khí nhà kính cứ tiếp tục diễn ra như vậy thì theo một dự báo của Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi khí hậu (IPCC) với xác suất 50%, đến năm 2100 trái đất có nguy cơ sẽ nóng thêm 4 °C – trong khi thời kỳ băng hà sau cùng chỉ hạ nhiệt độ trung bình ở châu Âu là 5 °C.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es hätte noch eine Zeit lang so fortgehen können

việc ấy có thể tiếp tục kéo dài một thời gian nữa.

das schlechte Wetter dauert fort

thời tiết xấu vẫn còn tiếp tục kéo dài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortgehen /(unr. V.; ist)/

tiếp tục diễn ra; tiếp tục kéo dài; tiếp diễn (andauem);

việc ấy có thể tiếp tục kéo dài một thời gian nữa. : es hätte noch eine Zeit lang so fortgehen können

fortwähren /(sw. V.; hat) (geh.)/

tiếp tục tồn tại; tiếp tục diễn ra; tiếp tục kéo dài; không ngừng; không ngớt; (fort- dauem);

fortdauern /(sw. V.; hat)/

tiếp tục tồn tại; tiếp tục diễn ra; tiếp tục kéo dài; không ngừng; không ngớt;

thời tiết xấu vẫn còn tiếp tục kéo dài. : das schlechte Wetter dauert fort