TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp tục tồn tại

tiếp tục tồn tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tục sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục giữ vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục diễn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiếp tục tồn tại

weiterleben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestehenbleiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortwähren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortdauern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Stets ist bei allen Transport- undKühlvorgängen darauf zu achten,dass keine Materialspannungen entstehen, bzw. bestehen bleiben.

Trong mọi quá trình vận chuyển và làm nguội, cần phải lưu ý không để phát sinh ứng suất trong vật liệu cũng như không để các ứng suất tiếp tục tồn tại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das schlechte Wetter dauert fort

thời tiết xấu vẫn còn tiếp tục kéo dài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterleben /(sw. V.; hat)/

tiếp tục sống; tiếp tục tồn tại;

bestehenbleiben /(st. V.; ist)/

tiếp tục tồn tại; tiếp tục giữ vững;

fortwähren /(sw. V.; hat) (geh.)/

tiếp tục tồn tại; tiếp tục diễn ra; tiếp tục kéo dài; không ngừng; không ngớt; (fort- dauem);

fortdauern /(sw. V.; hat)/

tiếp tục tồn tại; tiếp tục diễn ra; tiếp tục kéo dài; không ngừng; không ngớt;

thời tiết xấu vẫn còn tiếp tục kéo dài. : das schlechte Wetter dauert fort

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiterleben /vi/

sống tiếp, tiếp tục tồn tại; weiter