Việt
ịge
s
unr tiếp tục tôn tại
tiếp tục tồn tại
tiếp tục giữ vững
Đức
bestehenbleiben
bestehenbleiben /(st. V.; ist)/
tiếp tục tồn tại; tiếp tục giữ vững;
bestehenbleiben /vi/
vi ịge, s, unr) tiếp tục tôn tại; giữ vững; diese Verbindung soll bestehen mối quan hệ ngày càng được duy trì.