TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp tục sống

tiếp tục sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiếp tục sống

weiterleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dennoch leben sie nach wie vor auf den Bergen, meiden sie weiterhin nach Möglichkeit tiefere Gebiete, schärfen sie ihren Kindern immer noch ein, sich von anderen Kindern aus geringeren Höhen fernzuhalten.

Tuy nhiên họ vẫn tiếp tục sống trên núi, tiếp tục tránh xa miền dưới, tiếp tục đe lũ con phải tránh xa đám trẻ ở phía dưới.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Nonetheless, they continue to live on the mountains, to avoid sunken regions as much as they can, to teach their children to shun other children from low elevations.

Tuy nhiên họ vẫn tiếp tục sống trên núi, tiếp tục tránh xa miền dưới, tiếp tục đe lũ con phải tránh xa đám trẻ ở phía dưới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterleben /(sw. V.; hat)/

tiếp tục sống; tiếp tục tồn tại;