TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weiterleben

tiếp tục tồn tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sông tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

weiterleben

weiterleben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenn du weiterleben willst, sei vorsichtiger!

nếu mày muốn tiếp tục sống thì hãy thận trọng han!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterleben /(sw. V.; hat)/

sông tiếp;

wenn du weiterleben willst, sei vorsichtiger! : nếu mày muốn tiếp tục sống thì hãy thận trọng han!

weiterleben /(sw. V.; hat)/

tiếp tục sống; tiếp tục tồn tại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiterleben /vi/

sống tiếp, tiếp tục tồn tại; weiter