Việt
sống tiếp
tiếp tục tồn tại
Đức
weiterleben
In mancher Hinsicht geht das Leben genauso weiter wie vor der Großen Uhr.
Trong chừng mực nào đấy cuộc sống tiếp diễn y như trước khi có chiếc Đồng hồ Vĩ đại.
In some ways, life goes on the same as before the Great Clock.
weiterleben /vi/
sống tiếp, tiếp tục tồn tại; weiter