TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp tục kéo dài

tiếp tục diễn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã bắt đầu và tiếp tục phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiếp tục kéo dài

fortgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flusssein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortwähren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortdauern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es hätte noch eine Zeit lang so fortgehen können

việc ấy có thể tiếp tục kéo dài một thời gian nữa.

in Fluss bringen

đã giải quyết được (vấn đề khó khăn, mắc mứu) và tiếp tục hoạt động hay vận hành.

das schlechte Wetter dauert fort

thời tiết xấu vẫn còn tiếp tục kéo dài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortgehen /(unr. V.; ist)/

tiếp tục diễn ra; tiếp tục kéo dài; tiếp diễn (andauem);

việc ấy có thể tiếp tục kéo dài một thời gian nữa. : es hätte noch eine Zeit lang so fortgehen können

Flusssein /đang phát triển, đang tiến hành, chưa giải quyết xong; in Fluss kommen/ge- raten/

đã bắt đầu và tiếp tục phát triển; tiếp tục kéo dài;

đã giải quyết được (vấn đề khó khăn, mắc mứu) và tiếp tục hoạt động hay vận hành. : in Fluss bringen

fortwähren /(sw. V.; hat) (geh.)/

tiếp tục tồn tại; tiếp tục diễn ra; tiếp tục kéo dài; không ngừng; không ngớt; (fort- dauem);

fortdauern /(sw. V.; hat)/

tiếp tục tồn tại; tiếp tục diễn ra; tiếp tục kéo dài; không ngừng; không ngớt;

thời tiết xấu vẫn còn tiếp tục kéo dài. : das schlechte Wetter dauert fort