Việt
tiếp tục
tiép diễn
kéo dài.
tiếp tục tồn tại
tiếp tục diễn ra
tiếp tục kéo dài
không ngừng
không ngớt
Đức
fortwähren
fortwähren /(sw. V.; hat) (geh.)/
tiếp tục tồn tại; tiếp tục diễn ra; tiếp tục kéo dài; không ngừng; không ngớt; (fort- dauem);
fortwähren /vi/
tiếp tục, tiép diễn, kéo dài.