TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fortdauern

tiếp tục tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục diễn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fortdauern

fortdauern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das schlechte Wetter dauert fort

thời tiết xấu vẫn còn tiếp tục kéo dài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortdauern /(sw. V.; hat)/

tiếp tục tồn tại; tiếp tục diễn ra; tiếp tục kéo dài; không ngừng; không ngớt;

das schlechte Wetter dauert fort : thời tiết xấu vẫn còn tiếp tục kéo dài.