anspinnen /(st. V.; hat)/
(selten) mở đầu;
bắt đầu;
vào đề một cách thận trọng;
liên hệ đến;
đề cập đến (anbahnen, anknüpfen);
ein Liebesverhältnis mit jmdm. anspinnen : bắt đầu mối liên hệ yêu đương vái ai.
anspinnen /(st. V.; hat)/
thành hình;
mở mang;
khai triển;
khuếch trương dần;
da hat sich etwas angesponnen : có một điều gì đó đang xảy ra.