TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liên hệ đến

dựa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viện vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên hệ đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên quan đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lan rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề cập đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào đề một cách thận trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

liên hệ đến

beziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bezuglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erstrecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anspinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Charakterisieren Sie eine Gensonde im Zusammenhang mit der Hybridisierungstechnik.

Nêu tính đặc biệt cho một gen dò trong việc liên hệ đến kỹ thuật lai.

Das zugehörige Versuchsprotokoll ist im Vertiefungsteil aufgeführt (Seite 276).

Các biên bản thử nghiệm chi tiết liên hệ đến vấn đề này được trình bày trong phần chuyên sâu (trang 276).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bezüglich seines Planes hat er sich nicht geäußert

về kế hoạch của anh ta, anh ta không tiết lộ điều gì

bezüglich Kinderspiel plätzen hat sich nichts geändert

về vấn đề sân chơi cho trẻ em thì không có gi thay đổi. 2

sich auf jmdnJetw. erstrecken

liên hệ, liên quan đến ai/chuyện gì

das Gespräch erstreckte sich auf alle wichtigen Fragen

câu chuyện bàn luận đển tất cả những vấn đề quan trọng.

ein Liebesverhältnis mit jmdm. anspinnen

bắt đầu mối liên hệ yêu đương vái ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beziehen /(unr. V.; hat)/

dựa vào; viện vào; liên hệ đến (sich berufen);

bezuglich /[ba'tsy:kliẹ] (Präp. mit Gen.; ở sô' nhiều thường dùng với cách 3 (Dat.) nếu như không nhận rõ danh từ cách 2)/

(Papierdt ) liên quan đến; liên hệ đến; nói về (in Bezug auf, wegen, über);

về kế hoạch của anh ta, anh ta không tiết lộ điều gì : bezüglich seines Planes hat er sich nicht geäußert về vấn đề sân chơi cho trẻ em thì không có gi thay đổi. 2 : bezüglich Kinderspiel plätzen hat sich nichts geändert

erstrecken /trải dài đến tận cái gì; der Wald erstreckt sich von hier bis zum Fluss/

lan rộng; mở rộng; liên hệ đến; đề cập đến;

liên hệ, liên quan đến ai/chuyện gì : sich auf jmdnJetw. erstrecken câu chuyện bàn luận đển tất cả những vấn đề quan trọng. : das Gespräch erstreckte sich auf alle wichtigen Fragen

anspinnen /(st. V.; hat)/

(selten) mở đầu; bắt đầu; vào đề một cách thận trọng; liên hệ đến; đề cập đến (anbahnen, anknüpfen);

bắt đầu mối liên hệ yêu đương vái ai. : ein Liebesverhältnis mit jmdm. anspinnen