TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bezuglich

liên quan đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên hệ đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đô'i với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên quan với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bezüglich

1 a liên quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính líu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bezüglich

concerning

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

regarding

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

with reference to

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

bezüglich

bezüglich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
bezuglich

bezuglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bezüglich

concernant

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

quant à

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bezüglich seines Planes hat er sich nicht geäußert

về kế hoạch của anh ta, anh ta không tiết lộ điều gì

bezüglich Kinderspiel plätzen hat sich nichts geändert

về vấn đề sân chơi cho trẻ em thì không có gi thay đổi. 2

bezügliches Fürwort

đại từ quan hệ (Relativpronomen ).

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

bezüglich

concernant

bezüglich

bezüglich

quant à

bezüglich

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bezüglich

1 a liên quan, dính líu, liên hệ (auf A với...); bezüglich es Fürwort đại từ quan hệ; II prp (G) đôi vói, so vói.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

bezüglich

[EN] in relation to

[VI] có liên quan tới

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bezüglich

concerning

bezüglich

regarding

bezüglich

with reference to

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bezuglich /[ba'tsy:kliẹ] (Präp. mit Gen.; ở sô' nhiều thường dùng với cách 3 (Dat.) nếu như không nhận rõ danh từ cách 2)/

(Papierdt ) liên quan đến; liên hệ đến; nói về (in Bezug auf, wegen, über);

bezüglich seines Planes hat er sich nicht geäußert : về kế hoạch của anh ta, anh ta không tiết lộ điều gì bezüglich Kinderspiel plätzen hat sich nichts geändert : về vấn đề sân chơi cho trẻ em thì không có gi thay đổi. 2

bezuglich /(Adj.)/

đô' i với; liên quan với (sich beziehend);

bezügliches Fürwort : đại từ quan hệ (Relativpronomen ).