bezuglich /[ba'tsy:kliẹ] (Präp. mit Gen.; ở sô' nhiều thường dùng với cách 3 (Dat.) nếu như không nhận rõ danh từ cách 2)/
(Papierdt ) liên quan đến;
liên hệ đến;
nói về (in Bezug auf, wegen, über);
bezüglich seines Planes hat er sich nicht geäußert : về kế hoạch của anh ta, anh ta không tiết lộ điều gì bezüglich Kinderspiel plätzen hat sich nichts geändert : về vấn đề sân chơi cho trẻ em thì không có gi thay đổi. 2
bezuglich /(Adj.)/
đô' i với;
liên quan với (sich beziehend);
bezügliches Fürwort : đại từ quan hệ (Relativpronomen ).