TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liên quan với

đô'i với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên quan với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

liên quan với

bezuglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Stellen Sie die Bedeutung der Größe KS (Monod-Konstante) im Zusammenhang mit der Wachstumsgeschwindigkeit von Mikroorganismen dar.

Diễn tả ý nghĩa của độ lớn KS (hằng số Monod) trong liên quan với tốc độ tăng trưởng của vi sinh vật.

Bei der Durchführung gentechnischer Arbeiten genügt es in der Regel nicht, sich nur mit den oben genannten Verordnungen des GenTG auseinanderzusetzen, da in den biologischen Laboren auch mit nicht gentechnisch veränderten Organismen (Wildtyp) gearbeitet wird.

Trong thực hành kỹ thuật di truyền, nếu chỉ mổ xẻ các quy định GenTG nói trên thì chưa đủ, vì trong các phòng thí nghiệm sinh học cũng có nhiều việc liên quan với sinh vật không chuyển gen (loại hoang dã).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Benennung kann Befehlsform oder einfach hinweisende Form mit Bezug zum Ausgang haben, z.B.

Tên gọi có thể dưới dạng câu lệnh hay đơn giản dạng chỉ dẫn liên quan với đầu ra, t.d.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Gesonderte Ausweisung von Fehlern, die miteinander in Beziehung stehen können.

:: Định danh một cách chọn lọc các lỗi có thể liên quan với nhau.

Grundsätzlich hängen die Fähigkeiten von Stoffen elektrischen Strom oder Wärme zu leiten zusammen.

Nói chung, khả năng dẫn điện hoặc dẫn nhiệt của các chất đều liên quan với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bezügliches Fürwort

đại từ quan hệ (Relativpronomen ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bezuglich /(Adj.)/

đô' i với; liên quan với (sich beziehend);

đại từ quan hệ (Relativpronomen ). : bezügliches Fürwort