erstrecken /(sw. V.; hat)/
trải ra;
giăng ra;
trải dài;
tỏa rộng;
kéo dài;
sich bis an etw. (Akk.) :
erstrecken /trải dài đến tận cái gì; der Wald erstreckt sich von hier bis zum Fluss/
cánh rừng trải dài từ đây đến tận con sông;
erstrecken /trải dài đến tận cái gì; der Wald erstreckt sich von hier bis zum Fluss/
kéo dài (trong một khoảng thời gian);
seine Forschungen erstreckten sich über zehn Jahre : những cuộc nghiên cứu của ông ấy kéo dài đến hơn mười năm.
erstrecken /trải dài đến tận cái gì; der Wald erstreckt sich von hier bis zum Fluss/
lan rộng;
mở rộng;
liên hệ đến;
đề cập đến;
sich auf jmdnJetw. erstrecken : liên hệ, liên quan đến ai/chuyện gì das Gespräch erstreckte sich auf alle wichtigen Fragen : câu chuyện bàn luận đển tất cả những vấn đề quan trọng.
erstrecken /trải dài đến tận cái gì; der Wald erstreckt sich von hier bis zum Fluss/
(ôsterr ) gia hạn;
kéo dài thời gian (verlängern);
einen Termin erstrecken : dời lại một thời hạn.