TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erstrecken

trải ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏa rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lan rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dăng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mđ rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngã gục .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giăng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cánh rừng trải dài từ đây đến tận con sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên hệ đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề cập đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo dài thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erstrecken

erstrecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Summe der Abweichungen der statistischen Kennwerte von einem Bezugswert (die Summe ist über alle Stichproben nach dem letzten Eingriff zu erstrecken).

Tổng sai số của thông số xác suất so với trị số chuẩn (tổng cộng được tính cho tất cả các mẫu thử lấy từ thời điểm can thiệp lần cuối).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind Kommunikationssysteme, die sich über die ganze Welt erstrecken können.

Là một hệ thống thông tin có thể đạt phạm vi toàn cầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich bis an etw. (Akk.)

seine Forschungen erstreckten sich über zehn Jahre

những cuộc nghiên cứu của ông ấy kéo dài đến hơn mười năm.

sich auf jmdnJetw. erstrecken

liên hệ, liên quan đến ai/chuyện gì

das Gespräch erstreckte sich auf alle wichtigen Fragen

câu chuyện bàn luận đển tất cả những vấn đề quan trọng.

einen Termin erstrecken

dời lại một thời hạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erstrecken /(sw. V.; hat)/

trải ra; giăng ra; trải dài; tỏa rộng; kéo dài;

sich bis an etw. (Akk.) :

erstrecken /trải dài đến tận cái gì; der Wald erstreckt sich von hier bis zum Fluss/

cánh rừng trải dài từ đây đến tận con sông;

erstrecken /trải dài đến tận cái gì; der Wald erstreckt sich von hier bis zum Fluss/

kéo dài (trong một khoảng thời gian);

seine Forschungen erstreckten sich über zehn Jahre : những cuộc nghiên cứu của ông ấy kéo dài đến hơn mười năm.

erstrecken /trải dài đến tận cái gì; der Wald erstreckt sich von hier bis zum Fluss/

lan rộng; mở rộng; liên hệ đến; đề cập đến;

sich auf jmdnJetw. erstrecken : liên hệ, liên quan đến ai/chuyện gì das Gespräch erstreckte sich auf alle wichtigen Fragen : câu chuyện bàn luận đển tất cả những vấn đề quan trọng.

erstrecken /trải dài đến tận cái gì; der Wald erstreckt sich von hier bis zum Fluss/

(ôsterr ) gia hạn; kéo dài thời gian (verlängern);

einen Termin erstrecken : dời lại một thời hạn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erstrecken

1. trải ra, dăng ra, trái dài, tỏa rộng, kéo dài, chạy dài; 2. (auf A) [được] áp dụng, lan rộng, mđ rộng; 3. ngã, ngã gục (bóc xơ).