TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy dài

chạy dài

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trải dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn khúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quanh co

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trải ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏa rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải dài xuống dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải dài ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duỗi đài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uô'n lượn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giăng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượn khúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trải dài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dăng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mđ rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngã gục .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hiệu lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có giá trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy vạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy ngược chạy xuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wege für j-n ~ thực hiện nhiệm vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chạy dài

dahinziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich ausdehnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich erstrecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich ausbreiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

davonlaufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fortlaufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausreißen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinuntergehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinausgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erstrecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

laufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese laufen nachetwa 4 x D bis 6 x D ab Vorderkante der Einfüllöffnung aus.

Các ãnh này chạy dài khoảng 4 x D đến 6 x D, bắt đầu từ cạnh tiếp giáp với miệng phễu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich warm laufen

1) ấm lên vi chạy, nóng lên ú chạy; 2) nóng lên xà ma sát; 2. (thể thao) chạy;

éine Rúnde laufen

chạy quanh;

éin Rennen laufen

tham gia chạy;

Schlittschuh laufen

trượt băng;

leer laufen

(kĩ thuật) chạy không; 4. chảy, trôi qua, trôi đi; 5. đi trước, chạy nhanh (về đồng hồ); 6. (hàng hải) chạy;

Wege [Gänge] für j-n laufen

thực hiện nhiệm vụ [được giao];

Gefahr laufen

bị nguy hiểm, chịu nguy hiểm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die beiden Linien verlaufen parallel

hai đường thẳng chạy song song với nhau

der Weg verläuft entlang der Grenze

con đường chạy dọc theo biên giới.

das Gebirge streicht entlang der Küste

dãy núi chạy dài dọc theo bờ biển. 1

die Brücke spannt sich über den Fluss

cây cầu bắc qua dòng sông.

soweit das Auge reicht (geh.)

đến hết tầm mắt

bis zum Horizont reichen

trải dài đến tận chân trời.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dahinziehen /vi (s)/

uốn mình, uốn khúc, quanh co, lượn khúc, chạy dài, trải dài.

erstrecken

1. trải ra, dăng ra, trái dài, tỏa rộng, kéo dài, chạy dài; 2. (auf A) [được] áp dụng, lan rộng, mđ rộng; 3. ngã, ngã gục (bóc xơ).

laufen /vi (/

1. chạy; sich außer Atem laufen thỗ hổn hển ù chạy; sich warm laufen 1) ấm lên vi chạy, nóng lên ú chạy; 2) nóng lên xà ma sát; 2. (thể thao) chạy; éine Rúnde laufen chạy quanh; éin Rennen laufen tham gia chạy; Schlittschuh laufen trượt băng; Schneeschuh - trượt tuyết; 3. quay, xoay; leer laufen (kĩ thuật) chạy không; 4. chảy, trôi qua, trôi đi; 5. đi trước, chạy nhanh (về đồng hồ); 6. (hàng hải) chạy; das Schiff läuft aus dem Hafen tàu chạy ra khỏi bến; 7. chạy, chạy dài, trải dài; 8. có hiệu lực, có giá trị (trong một thòi gian nhắt định); 9. (nghĩa bóng) chạy, chạy vạy, chạy ngược chạy xuôi; bỏ lô; 10. chiéu (phim), diễn (kịch), biểu diễn; 11. Wege [Gänge] für j-n laufen thực hiện nhiệm vụ [được giao]; Gefahr laufen bị nguy hiểm, chịu nguy hiểm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlaufen /(st. V.)/

(ist) chạy dài; theo hướng;

hai đường thẳng chạy song song với nhau : die beiden Linien verlaufen parallel con đường chạy dọc theo biên giới. : der Weg verläuft entlang der Grenze

streichen /(st. V.)/

[không dùng ở thì quá khứ] (Geogr ) (von Ge birgen) chạy dài; trải dài;

dãy núi chạy dài dọc theo bờ biển. 1 : das Gebirge streicht entlang der Küste

hinuntergehen /(unr. V.; ist)/

chạy dài; trải dài xuống dưới;

hinausgehen /(unr. V.; ist)/

chạy dài; trải dài ra ngoài;

spannen /(sw. V.; hat)/

chạy dài; duỗi đài; băng qua [über + Akk : qua, trên ];

cây cầu bắc qua dòng sông. : die Brücke spannt sich über den Fluss

dahinziehen /(unr. V.)/

uốn mình; uốn khúc; quanh co; uô' n lượn; chạy dài; trải dài (sich ersưecken, verlaufen);

reichen /(sw. V.; hat)/

trải ra; giăng ra; trải dài; tỏa rộng; kéo dài; chạy dài (đến );

đến hết tầm mắt : soweit das Auge reicht (geh.) trải dài đến tận chân trời. : bis zum Horizont reichen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chạy dài

1) sich ausdehnen, sich erstrecken, sich ausbreiten; công việc chạy dài suốt cả năm die Arbeit erstreckt sich über Jahre;

2) (ngb) davonlaufen vi, fortlaufen vi, ausreißen vi; quân dich chạy dài die Feinde davonlaufen