Việt
chạy dài
duỗi đài
băng qua
Đức
spannen
die Brücke spannt sich über den Fluss
cây cầu bắc qua dòng sông.
spannen /(sw. V.; hat)/
chạy dài; duỗi đài; băng qua [über + Akk : qua, trên ];
cây cầu bắc qua dòng sông. : die Brücke spannt sich über den Fluss