heraushängen /I vt/
treo, dăng ra, trải ra, phơi, hong, phơi phóng; II vi: die Zunge hing ihm vor Durst zum Halse heraus nó khát khô cả cổ; heraus
erstrecken
1. trải ra, dăng ra, trái dài, tỏa rộng, kéo dài, chạy dài; 2. (auf A) [được] áp dụng, lan rộng, mđ rộng; 3. ngã, ngã gục (bóc xơ).
reichen /I vt đưa, cho, trao cho; chìa; II vi/
I vt đưa, cho, trao cho; chìa; II vi 1.đủ; 2. chỗ đến, chuyển đén, đưa đến, đem đến, giao, phát, đạt được, đạt đén; 3.trải ra, dăng ra, trải dài, tỏa rộng, kéo dài, chạy dài ra.