Việt
treo
dăng ra
trải ra
phơi
hong
phơi phóng
Đức
heraushängen
heraushängen /I vt/
treo, dăng ra, trải ra, phơi, hong, phơi phóng; II vi: die Zunge hing ihm vor Durst zum Halse heraus nó khát khô cả cổ; heraus