Việt
trải ra
dăng ra
trái dài
tỏa rộng
kéo dài
chạy dài
áp dụng
lan rộng
mđ rộng
ngã
ngã gục .
Đức
erstrecken
1. trải ra, dăng ra, trái dài, tỏa rộng, kéo dài, chạy dài; 2. (auf A) [được] áp dụng, lan rộng, mđ rộng; 3. ngã, ngã gục (bóc xơ).