TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uốn mình

uốn mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn khúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quanh co

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượn khúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượn khúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trải dài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chập chờn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấp nhô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uô'n lượn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi vòng quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh một vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

uốn mình

dahinziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchschiangeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

züngeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Weg biegt um den Berg

con đường chạy vòng quanh ngọn núi

der Wagen ist eben in eine Toreinfahrt gebogen

chiếc xe vừa quẹo vào cổng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

züngeln /[’tsYqaln] (sw. V.; hat)/

(ngọn lửa) uốn mình; uốn khúc; chập chờn; nhấp nhô;

dahinziehen /(unr. V.)/

uốn mình; uốn khúc; quanh co; uô' n lượn; chạy dài; trải dài (sich ersưecken, verlaufen);

biegen /[’bi:gan] (st. V.)/

(ist) uốn mình; uốn khúc; đi vòng quanh; đi vòng; đi tránh; đánh một vòng;

con đường chạy vòng quanh ngọn núi : der Weg biegt um den Berg chiếc xe vừa quẹo vào cổng. : der Wagen ist eben in eine Toreinfahrt gebogen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchschiangeln

uốn mình, uốn khúc, quanh co, lượn khúc.

dahinziehen /vi (s)/

uốn mình, uốn khúc, quanh co, lượn khúc, chạy dài, trải dài.