züngeln /[’tsYqaln] (sw. V.; hat)/
(ngọn lửa) uốn mình;
uốn khúc;
chập chờn;
nhấp nhô;
dahinziehen /(unr. V.)/
uốn mình;
uốn khúc;
quanh co;
uô' n lượn;
chạy dài;
trải dài (sich ersưecken, verlaufen);
biegen /[’bi:gan] (st. V.)/
(ist) uốn mình;
uốn khúc;
đi vòng quanh;
đi vòng;
đi tránh;
đánh một vòng;
con đường chạy vòng quanh ngọn núi : der Weg biegt um den Berg chiếc xe vừa quẹo vào cổng. : der Wagen ist eben in eine Toreinfahrt gebogen