Việt
mấp máy lưôi
thè lưôi
uôn minh
uón khúc .
i thè lưỡi
đánh lưỡi qua lại
uốn mình
uốn khúc
chập chờn
nhấp nhô
Đức
züngeln
die Schlange zün gelt
con rắn thè lưỡi thụt ra thụt vô.
züngeln /[’tsYqaln] (sw. V.; hat)/
i (rắn) thè lưỡi; đánh lưỡi qua lại;
die Schlange zün gelt : con rắn thè lưỡi thụt ra thụt vô.
(ngọn lửa) uốn mình; uốn khúc; chập chờn; nhấp nhô;
züngeln /vi/
1. mấp máy lưôi, thè lưôi (về rắn); 2. uôn minh, uón khúc (về ngọn lửa).