Việt
i thè lưỡi
đánh lưỡi qua lại
Đức
züngeln
die Schlange zün gelt
con rắn thè lưỡi thụt ra thụt vô.
züngeln /[’tsYqaln] (sw. V.; hat)/
i (rắn) thè lưỡi; đánh lưỡi qua lại;
con rắn thè lưỡi thụt ra thụt vô. : die Schlange zün gelt