Việt
uốn mình
uốn khúc
đi vòng quanh
đi vòng
đi tránh
đánh một vòng
Đức
biegen
der Weg biegt um den Berg
con đường chạy vòng quanh ngọn núi
der Wagen ist eben in eine Toreinfahrt gebogen
chiếc xe vừa quẹo vào cổng.
biegen /[’bi:gan] (st. V.)/
(ist) uốn mình; uốn khúc; đi vòng quanh; đi vòng; đi tránh; đánh một vòng;
con đường chạy vòng quanh ngọn núi : der Weg biegt um den Berg chiếc xe vừa quẹo vào cổng. : der Wagen ist eben in eine Toreinfahrt gebogen