Việt
lượn khúc
uốn khúc
quanh co
uô'n mình
uốn cong
uốn mình
chạy dài
trải dài.
uôn mình
uổn cong lại
cong lại
xoay xỏ.
Đức
sich winden
sich schlängeln
schlangeln
dahinziehen
schlängeln
ein schmaler Pfad schlän gelt sich bergaufwärts
một con đường mòn uốn lượn ngoằn ngoèo dẫn lèn núi. len lỏi
sie schlängelte sich durch die Menge nach vorn
cô ta len lỏi qua đám đông đề lên phía trước.
dahinziehen /vi (s)/
uốn mình, uốn khúc, quanh co, lượn khúc, chạy dài, trải dài.
1. uôn mình, uốn khúc, quanh co, lượn khúc, uổn cong lại, cong lại; 2. (nghĩa bóng) xoay xỏ.
schlangeln /[’Jlerpln], sich (sw. V.; hat)/
uô' n mình; uốn khúc; quanh co; lượn khúc; uốn cong (sich winden);
một con đường mòn uốn lượn ngoằn ngoèo dẫn lèn núi. len lỏi : ein schmaler Pfad schlän gelt sich bergaufwärts cô ta len lỏi qua đám đông đề lên phía trước. : sie schlängelte sich durch die Menge nach vorn
sich winden, sich schlängeln