locken /(sw. V.; hat)/
xoăn;
quăn;
cong lại;
krallen /(sw. V.; hat)/
co quắp lại;
cong lại;
nó quặp các ngón tay lại. : er krallte seine Finger
krummen /[’krYman] (sw. V.; hat)/
uốn cong;
bẻ cong;
cong lại;
cong một ngón tay lại. : einen Finger krüm- men
biegen /[’bi:gan] (st. V.)/
cong lại;
cong xuöng;
bị uốn cong (sich krümmen);
những cái cây cong lại trong gió : die Bäume bogen sich im. Wind bằng bất cứ giá nào (vẫn làm). : auf Biegen oder Brechen (ugs.)
biegen /[’bi:gan] (st. V.)/
cong lại;
cong xuống;
có dạng cong;
kringeln /(sw. V.; hat)/
cuộn thành vòng;
cong lại;
uôn mình;
uốn khúc;
quanh co;
những phoi bào cuộn xoắn lại : die Hobelspäne kringeln sich buồn cười quá mức. : sich vor Lachen kringeln (ugs.)