Việt
cong lại
cong xuöng
bị uốn cong
Đức
biegen
die Bäume bogen sich im. Wind
những cái cây cong lại trong gió
auf Biegen oder Brechen (ugs.)
bằng bất cứ giá nào (vẫn làm).
biegen /[’bi:gan] (st. V.)/
cong lại; cong xuöng; bị uốn cong (sich krümmen);
những cái cây cong lại trong gió : die Bäume bogen sich im. Wind bằng bất cứ giá nào (vẫn làm). : auf Biegen oder Brechen (ugs.)