TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cong xuöng

cong lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cong xuöng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị uốn cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cong xuöng

biegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bäume bogen sich im. Wind

những cái cây cong lại trong gió

auf Biegen oder Brechen (ugs.)

bằng bất cứ giá nào (vẫn làm).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biegen /[’bi:gan] (st. V.)/

cong lại; cong xuöng; bị uốn cong (sich krümmen);

những cái cây cong lại trong gió : die Bäume bogen sich im. Wind bằng bất cứ giá nào (vẫn làm). : auf Biegen oder Brechen (ugs.)