krummen /[’krYman] (sw. V.; hat)/
uốn cong;
bẻ cong;
cong lại;
einen Finger krüm- men : cong một ngón tay lại.
krummen /[’krYman] (sw. V.; hat)/
uốn cong lại;
quằn lại;
co giật;
co dúm lại;
sich vor Schmerzen krümmen : cong người lại vì đau.
krummen /[’krYman] (sw. V.; hat)/
uốn khúc;
uô' n cong;
uốn lượn;
die Straße krümmt sich zwischen den Häusern : con đường chạy ngoằn ngoèo giữa những ngôi nhà.