Anh
to crimp
bend
Đức
kroepfen
krümmen
Pháp
couder
couder /INDUSTRY-METAL/
[DE] kroepfen
[EN] to crimp
[FR] couder
[DE] krümmen
[EN] bend
couder [kude] V. tr. [1] uốn cong, gập khuỷu, gập khúc lại. Couder une barre à angle droit: uốn gập một thanh sắt thành góc vuông.