Việt
uốn cong lại
quằn lại
co giật
co dúm lại
Anh
buckle
Đức
krummen
sich vor Schmerzen krümmen
cong người lại vì đau.
krummen /[’krYman] (sw. V.; hat)/
uốn cong lại; quằn lại; co giật; co dúm lại;
cong người lại vì đau. : sich vor Schmerzen krümmen
buckle /toán & tin/