kauern /[’kauarn] (sw. V.; hat)/
co ro;
thu lu;
CO lại;
co dúm lại;
ngồi co người sau bụi rậm. : sich hinter einen Busch kauern
krummen /[’krYman] (sw. V.; hat)/
uốn cong lại;
quằn lại;
co giật;
co dúm lại;
cong người lại vì đau. : sich vor Schmerzen krümmen