Việt
ngồi xổm
ngồi chỗm hổm
ngồi bó gối
co ro
thu lu
CO lại
co dúm lại
Đức
kauern
sich hinter einen Busch kauern
ngồi co người sau bụi rậm.
kauern /[’kauarn] (sw. V.; hat)/
ngồi xổm; ngồi chỗm hổm; ngồi bó gối;
co ro; thu lu; CO lại; co dúm lại;
sich hinter einen Busch kauern : ngồi co người sau bụi rậm.