Việt
ngồi bó gối
ngồi thừ
ngồi co ro
ngồi xổm
ngồi chỗm hổm
Đức
untätig sein
hocken
hinkauern
kauern
hocken /(sw. V.)/
(ugs ) (hat; siidd , österr , Schweiz : ist) ngồi bó gối; ngồi thừ;
hinkauern /sich (sw. V.; hat)/
ngồi co ro; ngồi bó gối (ở một chỗ);
kauern /[’kauarn] (sw. V.; hat)/
ngồi xổm; ngồi chỗm hổm; ngồi bó gối;
untätig sein ngồi chễm chệ thronen vi ngôi cỗ an einem Gastmahl teilneh