hinhocken /sich (sw. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/
ngồi xổm;
ngồi chồm hổm;
nó ngồi chồm hổm trên bậc cửa. : er hockte sich auf die Schwelle hin
hocken /(sw. V.)/
(hat; sỉidd , ôsterr , Schweiz : ist) ngồi xổm;
ngồi chồm hổm;
kauern /[’kauarn] (sw. V.; hat)/
ngồi xổm;
ngồi chỗm hổm;
ngồi bó gối;
dahocken /(sw. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/
ngồi xổm;
ngồi chồm hổm ở đó (landsch ) ngồi đó;