TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngồi xổm

ngồi xổm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi chồm hỗm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngôi chồm hỗm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúi chào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qụy gối.'

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ tập .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi chồm hỗm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩn trón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi chồm hổm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi chỗm hổm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi bó gối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi chồm hổm ở đó ngồi đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngồi xổm

 squatting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngồi xổm

Hockstütz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huihocken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huikauem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niederhocken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knicksen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hocken I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kauem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinhocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kauern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dahocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hockte sich auf die Schwelle hin

nó ngồi chồm hổm trên bậc cửa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zu Háuse hocken I

đúng sừng sững đ nhà;

sich in einen Winkel hocken I

ẩn vào xó; 2. (thể thao) tập hợp, tụ hợp, tụ tập (nhảy xuống nưóc).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinhocken /sich (sw. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/

ngồi xổm; ngồi chồm hổm;

nó ngồi chồm hổm trên bậc cửa. : er hockte sich auf die Schwelle hin

hocken /(sw. V.)/

(hat; sỉidd , ôsterr , Schweiz : ist) ngồi xổm; ngồi chồm hổm;

kauern /[’kauarn] (sw. V.; hat)/

ngồi xổm; ngồi chỗm hổm; ngồi bó gối;

dahocken /(sw. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

ngồi xổm; ngồi chồm hổm ở đó (landsch ) ngồi đó;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 squatting

ngồi xổm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hockstütz /m -es, -e/

sự] ngồi xổm; Hock

huihocken,huikauem /vi/

ngồi xổm, ngồi chồm hỗm.

niederhocken /vi (s)/

ngồi xổm, ngôi chồm hỗm; nieder

knicksen /vi/

1. cúi chào; 2. ngồi xổm, qụy gối.'

hocken I /vi/

1. ngồi xổm; zu Háuse hocken I đúng sừng sững đ nhà; sich in einen Winkel hocken I ẩn vào xó; 2. (thể thao) tập hợp, tụ hợp, tụ tập (nhảy xuống nưóc).

kauem /vi/

1. ngồi xổm, ngồi chồm hỗm; 2. nấp, trốn, ẩn trón, dấu minh;