Việt
ngồi xổm
tập hợp
tụ hợp
tụ tập .
Đức
hocken I
zu Háuse hocken I
đúng sừng sững đ nhà;
sich in einen Winkel hocken I
ẩn vào xó; 2. (thể thao) tập hợp, tụ hợp, tụ tập (nhảy xuống nưóc).
hocken I /vi/
1. ngồi xổm; zu Háuse hocken I đúng sừng sững đ nhà; sich in einen Winkel hocken I ẩn vào xó; 2. (thể thao) tập hợp, tụ hợp, tụ tập (nhảy xuống nưóc).