Việt
cúi chào
ngồi xổm
qụy gối.'
nhún đầu gối cúi chào
Đức
knicksen
knicksen /(sw. V.; hat)/
nhún đầu gối cúi chào;
knicksen /vi/
1. cúi chào; 2. ngồi xổm, qụy gối.'