Việt
nấp
ẩn núp
ngồi xổm
ngồi chồm hỗm
trốn
ẩn trón
dấu minh
ẩn náu
ẩn nẩp
núp
náu mình
lủi
lẩn.
Anh
coverplate
Đức
verschanzen
kauem
dahuiterstecken
kauem /vi/
1. ngồi xổm, ngồi chồm hỗm; 2. nấp, trốn, ẩn trón, dấu minh;
dahuiterstecken /vi/
ẩn náu, ẩn nẩp, nấp, núp, trốn, náu mình, lủi, lẩn.
verschanzen /(sw. V.; hat)/
nấp; ẩn núp (sau công sự hay chiến hào);