TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

náu mình

ẩn náu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩn nẩp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

núp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

náu mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

náu mình

dahuiterstecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Solche unglücklichen Menschen aus der Zukunft findet man in jedem Dorf und in jeder Stadt: Sie verbergen sich unter den Dachvorsprüngen von Häusern, in Kellern, unter Brücken, in verlassenen Gefilden.

Làng mạc nào, thành phố nào cuãng có những con người khốn khổ như thế đến từ tương lai: họ náu mình dưới mái hiên nhà, dưới hâm, dưới gầm cầu, trong những chốn bỏ haong.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Such wretched people from the future can be found in every village and every town, hiding under the eaves of buildings, in basements, under bridges, in deserted fields.

Làng mạc nào, thành phố nào cũng có những con người khốn khổ như thế đến từ tương lai: họ náu mình dưới mái hiên nhà, dưới hâm, dưới gầm cầu, trong những chốn bỏ haong.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dahuiterstecken /vi/

ẩn náu, ẩn nẩp, nấp, núp, trốn, náu mình, lủi, lẩn.