vermeiden /vt/
tránh, tránh khỏi, lẩn tránh, trốn, lánh.
kauem /vi/
1. ngồi xổm, ngồi chồm hỗm; 2. nấp, trốn, ẩn trón, dấu minh;
dahuiterstecken /vi/
ẩn náu, ẩn nẩp, nấp, núp, trốn, náu mình, lủi, lẩn.
ausrücken /I vt (kĩ thuật) đóng (máy), dừng (máy); phân li, phân các/
1. (quân sự) xuất phát, lên đưàng; 2. chuồn, trốn, chạy, lủi, tẩu.
entspringen /vi (s/
1. trốn, lảng tránh, trôn tránh; (aus) dem Gefängnis entspringen trốn khỏi nhà tù; 2. bắt nguồn, phát nguyên, chảy từ...; 3. là do, bắt nguồn từ, xảy ra (vì).
verbummeln /vt/
1. trốn (việc, học...); láng cháng, lang thang, đi lang thang; 2. tiêu hoang, vung tiền, xài phí, phung phí tiền nong; 3. quên, bỏ quên, bỏ sót, bỏ qua.
umgehen /(umgé/
(umgéhn) vt 1. đi quanh, đi xung quanh, đi vòng quanh; (quân sự) đi bọc quanh, đánh vu hồi, vận động bao dực; 2.lẩn tránh, tránh khéo, tránh không thi hành, lẩn tránh (luật V.V.); 3. tránh khỏi, trốn, lánh.