Việt
tránh không thi hành
tránh né
hn vt
đi quanh
đi xung quanh
đi vòng quanh
lẩn tránh
tránh khéo
tránh khỏi
trốn
lánh.
Đức
umgehen
umgehen /(umgé/
(umgéhn) vt 1. đi quanh, đi xung quanh, đi vòng quanh; (quân sự) đi bọc quanh, đánh vu hồi, vận động bao dực; 2.lẩn tránh, tránh khéo, tránh không thi hành, lẩn tránh (luật V.V.); 3. tránh khỏi, trốn, lánh.
umgehen /(unr. V.; hat)/
tránh không thi hành; tránh né (luật lệ V V );