unterschlupien /vi (s)/
ẩn náu, trổn tránh, ẩn núp.
dahuiterstecken /vi/
ẩn náu, ẩn nẩp, nấp, núp, trốn, náu mình, lủi, lẩn.
einnisten
1. làm tổ; 2. đ, trú ẩn, cư trú, nương náu, nương thân, nương tựa, ẩn náu, nương nhô; 3. di cư, dọn đén < 5, [được] sắp xếp, bố trí; 4. (quân sự) đào công sự (chiến hào), nấp trong công sự, có thủ trong chiến hào.