Việt
làm tổ
đ
trú ẩn
cư trú
nương náu
nương thân
nương tựa
ẩn náu
nương nhô
di cư
dọn đén <5
sắp xếp
bố trí
đào công sự
nấp trong công sự
có thủ trong chiến hào.
Đức
einnisten
:: Farbe: L*: 0 bis 100 für die Helligkeit
:: Màu sắc: L*: 0 đến 100 cho đ sáng
:: Kontinuierliche Verfahren in speziellen Extrudern.
:: Ph ươ ng pháp liên t ụ c trong máy đ ùn đặ c bi ệ t.
:: Auswerferhub (Rüttelschaltung) einstellbar.
:: Hành trình đẩ y có th ể đ i ề u ch ỉ nh (m ạ ch rung)
Die Beeinflussung der Geschwindigkeit z. B. der Ein- und/oder Ausfahrgeschwindigkeit eines Kolbens wird bei der Elektropneumatik ausschließlich im pneumatischen Teil der Steuerung realisiert.
Ở đ i ề u khi ể n đ i ệ n-khí nén, vi ệ c ả nh h ưở ng lên tốc độ, thí dụ tốc đô đi vào và/hoặc ra của một piston, hầu hết được thực hiện trong phần khí nén của hệ điều khiển.
Beim InlineCompounding wird ein Mischextruder (Doppelschneckenextruder) in den Verarbeitungsprozess eingebunden (Bild 1).
Ở quy trình này, một máy trộn ép đùn (máy đ ùn trục vít đôi) được hợp nhất vào chu trình sản xuất (Hình 1).
1. làm tổ; 2. đ, trú ẩn, cư trú, nương náu, nương thân, nương tựa, ẩn náu, nương nhô; 3. di cư, dọn đén < 5, [được] sắp xếp, bố trí; 4. (quân sự) đào công sự (chiến hào), nấp trong công sự, có thủ trong chiến hào.