TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm tổ

làm tổ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trú ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cư trú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nương náu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nương thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nương tựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩn náu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nương nhô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn đén <5

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào công sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấp trong công sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thủ trong chiến hào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

làm tổ

 nest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nesting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to nest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm tổ

nisten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nesten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ein Nest bauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

siedeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einjnisten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

horsten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einnisten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Vögel haben sich unter dem Dach eingenistet

những con chim đã làm tổ dưới mái nhà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

horsten /vi/

làm tổ, ổ, trú.

nisten /vi/

làm tổ, ỏ, trú.

einnisten

1. làm tổ; 2. đ, trú ẩn, cư trú, nương náu, nương thân, nương tựa, ẩn náu, nương nhô; 3. di cư, dọn đén < 5, [được] sắp xếp, bố trí; 4. (quân sự) đào công sự (chiến hào), nấp trong công sự, có thủ trong chiến hào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siedeln /[’zi:daln] (sw. V.; hat)/

làm tổ;

einjnisten /sich (sw. V.; hat)/

(selten) làm tổ;

những con chim đã làm tổ dưới mái nhà. : die Vögel haben sich unter dem Dach eingenistet

nisten /[’niston] (sw. V.; hat)/

(chim) làm tổ; ở; trú;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nest, nesting, to nest

làm tổ

Là việc đặt một cấu trúc này trong một cấu trúc khác. Ví dụ trong lập trình, một thủ tục này lại nằm trong một thủ tục khác. Hay trong cấu trúc dữ liệu, một cấu trúc này lại nằm trong một cấu trúc khác.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

làm tổ

nesten vi, ein Nest bauen làm tôi Diener (in) sein.