TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

siedeln

trú ngụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập trại áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến định cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập trại ấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

siedeln

siedeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siedeln /[’zi:daln] (sw. V.; hat)/

đến định cư; trú ngụ; lập trại ấp;

siedeln /[’zi:daln] (sw. V.; hat)/

làm tổ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siedeln /vi/

1. định cư, trú ngụ, lập trại áp; 2. làm tổ.