Việt
trú ngụ
định cư
lập trại áp
làm tổ.
đến định cư
lập trại ấp
làm tổ
Đức
siedeln
siedeln /[’zi:daln] (sw. V.; hat)/
đến định cư; trú ngụ; lập trại ấp;
làm tổ;
siedeln /vi/
1. định cư, trú ngụ, lập trại áp; 2. làm tổ.