seßhaft /a/
định cư, cổ cư; ein seßhaft er Gast khách ngồi lâu;
Seßhaftigkeit /f =/
sự] định cư, cổ cư.
ansässig /a/
định cư, cô CƯ; địa phương, bản địa; sich ansässig
Ansässigkeit /f =/
sự] định cư, định canh; nơi thưòng trú.
siedeln /vi/
1. định cư, trú ngụ, lập trại áp; 2. làm tổ.
angesessen /a/
1. định cư, cổ cư; 2. [thuộc] địa phương, bản địa, bản xứ.
ortseingesessen /a/
1. định cư, định cư định canh, có CƯ; 2. bản xú, địa phương (về dân cư); -