einjnisten /sich (sw. V.; hat)/
(meist abwertend) ăn nhờ ở đậu;
dọn đến ở;
ở tạm;
dọn đến ở chỗ ai : sich bei jmdm. einnisten hắn đã đến ăn dầm nằm dề ở nhà tôi và vẫn chưa có ý định đi về. : er hat sich bei mir eingenistet und denkt nicht daran abzureisen
festsetzen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) dọn đến ở;
định cư;
sinh cơ lập nghiệp (sich nie derlassen);
ông ấy đã đến định cư ở nơi này cách đây nhiều năm. : er hatte sich vor Jahren hier festgesetzt