Việt
dọn đến ở
định cư
sinh cơ lập nghiệp
Đức
festsetzen
er hatte sich vor Jahren hier festgesetzt
ông ấy đã đến định cư ở nơi này cách đây nhiều năm.
festsetzen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) dọn đến ở; định cư; sinh cơ lập nghiệp (sich nie derlassen);
ông ấy đã đến định cư ở nơi này cách đây nhiều năm. : er hatte sich vor Jahren hier festgesetzt