TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh cơ lập nghiệp

dọn đến ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh cơ lập nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sinh cơ lập nghiệp

festsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hatte sich vor Jahren hier festgesetzt

ông ấy đã đến định cư ở nơi này cách đây nhiều năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festsetzen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) dọn đến ở; định cư; sinh cơ lập nghiệp (sich nie derlassen);

ông ấy đã đến định cư ở nơi này cách đây nhiều năm. : er hatte sich vor Jahren hier festgesetzt