TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở tạm

ở tạm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngụ tạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn nhờ ở đậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn đến ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở tạm

verleben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kampieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einjnisten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich bei jmdm. einnisten

dọn đến ở chỗ ai

er hat sich bei mir eingenistet und denkt nicht daran abzureisen

hắn đã đến ăn dầm nằm dề ở nhà tôi và vẫn chưa có ý định đi về.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kampieren /[kam'pi:ran] (sw. V.; hat)/

(ugs ) ở tạm; ngụ tạm;

einjnisten /sich (sw. V.; hat)/

(meist abwertend) ăn nhờ ở đậu; dọn đến ở; ở tạm;

dọn đến ở chỗ ai : sich bei jmdm. einnisten hắn đã đến ăn dầm nằm dề ở nhà tôi và vẫn chưa có ý định đi về. : er hat sich bei mir eingenistet und denkt nicht daran abzureisen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ở tạm

verleben