kampieren /[kam'pi:ran] (sw. V.; hat)/
(ugs ) ở tạm;
ngụ tạm;
einjnisten /sich (sw. V.; hat)/
(meist abwertend) ăn nhờ ở đậu;
dọn đến ở;
ở tạm;
dọn đến ở chỗ ai : sich bei jmdm. einnisten hắn đã đến ăn dầm nằm dề ở nhà tôi và vẫn chưa có ý định đi về. : er hat sich bei mir eingenistet und denkt nicht daran abzureisen