Việt
trú ngụ
d
đ tạm
tạm trú.
i ở
tạm trú
dùng dể sống
tiêu xài
Đức
verleben
er hat sein ganzes Erbe verlebt
hắn đã tiêu xài hết khoản tiền thừa kế.
verleben /(sw. V.; hat)/
i ở; trú ngụ; tạm trú (trong một thời gian);
(ugs ) dùng dể sống; tiêu xài;
er hat sein ganzes Erbe verlebt : hắn đã tiêu xài hết khoản tiền thừa kế.
verleben /vt/
d, trú ngụ, đ tạm, tạm trú.