TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

d

D

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Deuteri

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

đơteri

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơteron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giơ tay chào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trú ngụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đ tạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm trú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dặt thêm sau cái gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt cái gì xuống hàng thú yéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đén gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tdi gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem näherkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho vay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thuê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặng thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chổng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản đói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản kháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ghê tđm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp ai đi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gịúp đở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cữu giúp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay... về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưđng... về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dành cho...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là tính chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là bản chắt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rọi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mầu mực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chinh phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt... khuắt phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổng chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

b,

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gánh cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bám lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyến luyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung thành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm cứu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm tòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôn trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôn kính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúi trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nể ù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính nể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bái phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khâm phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sùng kính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưởng mộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thề trung thành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... xa cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... xa lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là... xa lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... xa ra sie sind es entfremdet họ lạnh nhạt vói nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn trộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuỗm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ... đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên chd... đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn... đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: j-n dem Verderben * dẫn ai đến cái chểt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lảm cho ai diệt vong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao phó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phó thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ nhậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ sung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặng thưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fm Trost - an ủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úy lạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy lạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỗ dành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên nhú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyến dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủ rê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển điện thoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: dem Éssen t iichtig ~ ăn ngon miệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ nội dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật chda bên trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chì vũ khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương tiện để hoàn thành công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí thời gian: cùng vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: wie steht es ~ ihm? công việc của nó thế nào?

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức khỏe nó ra sao?

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gutes - Bösem vergelten lấy oán trả ân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ vorn 21 Januar bis zum 1 Februar tù 21 tháng giêng đến 1 tháng hai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của: die Vorstädte ~ Berlin ngoại ô Béclin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của: ein Mann ~ Charakter con ngưòi có ý chí sắt đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi có khí phách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng: der Artikel ist ~ unserem Direktor geschrieben bài báo do giám đốc của chúng tôi viét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~... aus từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~... an từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ Rechts wegen có quyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: von Zeit zu Zeit đôi khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thính thoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân dịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành zu Staub werden bién thành bụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dịch: er bemüht sich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mir zu helfen nó cô gắng giúp tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đ

làm tổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trú ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cư trú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nương náu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nương thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nương tựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩn náu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nương nhô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn đén <5

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào công sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấp trong công sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thủ trong chiến hào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

d

Deuterium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

D

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 deuterium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

VLHC_BẢN d

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

d

Deuterium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

D

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

salutieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verleben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachsetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nähern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verleihen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

widerstreben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heraushelfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuwenden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beiwohnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorleuchten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterstellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anhangen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachforschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huldigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entfremden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuführen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziiteilen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusprechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

von

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đ

einnisten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Länge (L3) der Ausstoßzone: 5 x D bis 10 x D ;Stegbreite (e): 0,08 x D bis 0,12 x D ;

10 x D;Chiều rộng sống vít (e): 0,08 x D đến0,12 x D;

4×D ist nicht empfehlenswert

< 1 x D và > 4 x D không nên dùng

D Druckseite

D Phía ép

1×D bis 3×D ist der optimale Bereich

Từ 1 x D đến 3 x D là vùng tối ưu

Länge (L1) der Einzugszone: 2 x D bis 15 x D ;

Chiều dài (L1) vùng cấp liệu: 2 x D đến15 x D;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sein Ohr j-m verleihen

nghe ai nói hết; 2. cho thồm;

j-m sein Vertrauen zuwenden

tin ai;

j-m seine Liebe zuwenden

yêu ai; 4. tạo, cho;

éiner Frau huldigen

tán gái, ve gái;

den Künsten huldigen

phục vụ nghệ thuật;

dem Álkohol huldigen

(đùa) phục vụ Tửu thần, ngưỡng mộ Lưu linh; 2. (sử) thề trung thành.

etw. seinem Zweck entfremden

chuyển mục đích khôi cái gì; 2. ăn trộm, ăn cắp, đánh cắp, cuỗm, thó; bắt cóc; II vi (s) u

j-m Mut zusprechen

khuyên khích, động viên, khích lệ, cổ lệ, làm sảng khoái; II vi 1. (D) khuyên nhú, khuyên dỗ, dỗ dành, khuyến dụ, thuyết phục, rủ rê, rú, dỗ;

j-m besänftigend zusprechen

làm yên tâm, làm yên lòng; 2. chuyển điện thoại (điện báo...); 3.:

dem Éssen t iichtig zusprechen

ăn ngon miệng;

ein Wagen mit Heu

xe chđ hạt; 3. chì vũ khí, phương tiện để hoàn thành công việc;

mit der Feder schreiben

viết bằng bút; ~

wie steht es mit ihm?

công việc của nó thế nào?, sức khỏe nó ra sao?; ~

es ist ein Jammer mit ihm

không có gì phải làm vói anh ẩy; es

ist aus mit ihm

thôi xong, không CÜU vãn được nữa; II adv cũng; ~

Tisch von Eichenholz

cái bàn gỗ sồi; 5. tù (trong) (nhóm đói tượng);

einer von den Brüdern

một trong các anh em; 6. của:

die Vorstädte von Berlin

ngoại ô (của) Béclin; 7. có, của:

ein Mann von Charakter

con ngưòi có ý chí sắt đá, ngưòi có khí phách; 8. do, bỏi, bằng:

der Artikel ist von unserem Direktor geschrieben

bài báo do giám đốc của chúng tôi viét; 9. phôn (đặt tên họ qúi tộc); -

von... an

từ (thòi gian); ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

salutieren /vi (/

1. chào; 2. (quân sự) giơ tay chào.

verleben /vt/

d, trú ngụ, đ tạm, tạm trú.

nachsetzen /I vt (/

1. dặt thêm sau cái gì; 2. (nghĩa bóng) gạt [đẩy lui] cái gì xuống hàng thú yéu; II vi (s) (D) đuổi theo, chạy theo, rượt theo, đuổi bắt.

nähern /(/

1. đén gần, tdi gần, lại gần; 2. xem näherkommen

verleihen /vt (/

1. cho vay, cho thuê; sein Ohr j-m verleihen nghe ai nói hết; 2. cho thồm; einem Gedanken (einem Gefühl] Aus druck - biểu lô tình cảm; 3. thưđng, tặng thưỏng (huân chương, tặng giải thưđng.

widerstreben /vi (/

1. chổng lại, phản đói, phản kháng; 2. làm ghê tđm.

heraushelfen /vi (/

1. giúp ai đi ra; 2. giúp, gịúp đở, cữu giúp; heraus

zuwenden /vt (/

1. quay, xoay; 2. quay... về, hưđng... về; 3. dành cho... (sự chú ý); j-m sein Vertrauen zuwenden tin ai; j-m seine Liebe zuwenden yêu ai; 4. tạo, cho;

beiwohnen /vi (/

1. có mặt, hiện diện; 2. là tính chất, là bản chắt (của ai).

vorleuchten /vi (/

1. chiếu, soi, rọi, soi sáng, rọi sáng; 2. làm gương, làm mầu mực.

unterstellen /vt (/

1. chinh phục, bắt... khuắt phục [phục tùng], khổng chế; 2. chiu, b|; 3. gánh cho, đổ cho, qui cho;

anhangen /vi (/

1. cầm lấy, nắm lấy, bám lấy; 2. quyến luyến, gắn bó, chung thủy, trung thành.

nachforschen /vi (/

1. điều tra, thẩm xét, thẩm cứu, thẩm sát, thẩm định; tìm hiểu, dò xét, dò hỏi, dò la; einer Angelegenheit - điều tra vụ án; 2. tìm kiếm, tìm tòi, phát hiện.

huldigen /vi (/

1. tôn trọng, tôn kính, kính trọng, qúi trọng, nể ù, kính nể, bái phục, khâm phục, sùng kính, ngưởng mộ; éiner Frau huldigen tán gái, ve gái; den Künsten huldigen phục vụ nghệ thuật; dem Álkohol huldigen (đùa) phục vụ Tửu thần, ngưỡng mộ Lưu linh; 2. (sử) thề trung thành.

entfremden /I vt (/

1. làm... xa cách, làm... xa lạ, là... xa lánh, làm... xa ra sie sind es entfremdet họ lạnh nhạt vói nhau; das hat ihn seinen Eltern cái đó làm nó xa bó mẹ; etw. seinem Zweck entfremden chuyển mục đích khôi cái gì; 2. ăn trộm, ăn cắp, đánh cắp, cuỗm, thó; bắt cóc; II vi (s) u

zuführen /I vt (/

1. chỏ... đén, chuyên chd... đến, dẫn... đến; 2. đưa, đưa cho; cung cấp, tiếp tế; VVỈơsser zuführen cung cấp nưdc; 3.: j-n dem Verderben * dẫn ai đến cái chểt, lảm cho ai diệt vong; die Verbrecher der Straße zuführen trừng trị bọn tội phạm; 4. tìm, làm mói, làm mai; ỉỉ vi dẫn, dắt, dẫn dắt, đưa; auf etu). zuführen dẫn cái gì.

ziiteilen /vt (/

1. giao phó, phó thác, ủy nhiệm, ủy thác, ủy quyền; 2. phân... ra, tách... ra, chia... ra; biếu, tặng, cho, ban, phân phát, phát; 3. phong tặng, tặng thưỏng, trao tặng; 4. bổ nhiệm, bổ nhậm, chỉ định, củ; giao phụ trách, giao kèm cặp, ghép vào, cài vào; 5. (quân sự) tăng thêm, bổ sung (lực lượng); biệt phái, đặc phái.

zusprechen /1 vt (/

1. trao tặng, tặng thưởng, tặng; 2. fm Trost - an ủi, úy lạo, ủy lạo, dỗ dành; j-m Mut zusprechen khuyên khích, động viên, khích lệ, cổ lệ, làm sảng khoái; II vi 1. (D) khuyên nhú, khuyên dỗ, dỗ dành, khuyến dụ, thuyết phục, rủ rê, rú, dỗ; j-m besänftigend zusprechen làm yên tâm, làm yên lòng; 2. chuyển điện thoại (điện báo...); 3.: dem Éssen t iichtig zusprechen ăn ngon miệng; dem GláseỊdem Wein] allzusehr zusprechen uống quá nhiều rượu.

mit /1 prp (/

1. củng, vói; er kommt - uns nó đến cùng chúng tôi; 2. chỉ nội dung, vật chda bên trong; ein Wagen mit Heu xe chđ hạt; 3. chì vũ khí, phương tiện để hoàn thành công việc; mit der Feder schreiben viết bằng bút; mit der Eisenbahn fahren đi bằng tàu hỏa; mit der Post schík- ken gửi qua bưu điện; 4. chí thời gian: cùng vói; mit der Zeit củng với thòi gian; - zwanzig Jahren 20 nám; 5.: wie steht es mit ihm? công việc của nó thế nào?, sức khỏe nó ra sao?; mit anderen Worten nói cách khác; mit einem Wort tóm lại; - einem Mále đột nhiên, bỗng nhiên; mit der Minúte đúng lúc; 6. (thành ngữ) Gutes - Bösem vergelten lấy oán trả ân; mit Worten spielen chơi chữ; es ist ein Jammer mit ihm không có gì phải làm vói anh ẩy; es ist aus mit ihm thôi xong, không CÜU vãn được nữa; II adv cũng; mit dabéi sein tham gia vào, tham dụ vào.

von /prp (/

1. tù; von Stufe zu Stufe [một cách] dần dần, lần lần, từ từ, tiệm tiến, tuần tự; von wo? từ đâu?; - nah und fern tù mọi nơi; từ mọi ngả, từ mọi chỗ, từ khắp chốn, khắp mọi nơi; von weitem từ xa; von vorn [ỏ] đằng tnlđc, phía tnlóc, tntóc; 2. từ (về thài gian) vorn 21 Januar bis zum 1 Februar tù 21 tháng giêng đến 1 tháng hai; von klein auf từ nhỏ, từ thuỏ thơ ắu; - öfters her từ lâu, từ xưa; 3. từ (đâu); 4. bằng; ein Tisch von Eichenholz cái bàn gỗ sồi; 5. tù (trong) (nhóm đói tượng); einer von den Brüdern một trong các anh em; 6. của: die Vorstädte von Berlin ngoại ô (của) Béclin; 7. có, của: ein Mann von Charakter con ngưòi có ý chí sắt đá, ngưòi có khí phách; 8. do, bỏi, bằng: der Artikel ist von unserem Direktor geschrieben bài báo do giám đốc của chúng tôi viét; 9. phôn (đặt tên họ qúi tộc); - Stein phôn Stainơ; 10. về; - fm sprechen nói về ai; 11.: von... aus từ; vorn Hügel aus từ gò; von mir aus... vè phần tôi...; 12. von... an từ (thòi gian); von Móntag an từ thứ hai; - heute an từ hôm nay; 13.: von Rechts wegen có quyền.

zu /I prp (/

1. ỏ, tại, trong, trên; zu Berlin geboren sinh < 5 Béc lin; 2. vào, hồi, lúc, trong, khi, vào lúc, trong lúc; zur Zeit trong lúc này, hiện nay; zu Mittag éssen ăn tnta, ăn cơm tnla; zu Abend [zu Nacht] éssen ăn tối, ăn cơm tói; 3. đến, tói, về, sang, vào; zur Mütter laufen chạy đến vdi Mẹ; zu Bett [zur Ruhe] gehen di ngủ; zum Essen gehen đi ăn cơm; 4. (chỉ thòi gian): von Zeit zu Zeit đôi khi, thính thoảng, đôi lúc, có khi; uon Stunde zu Stunde dần dần, tùng lúc; von Tag zu Tag ngày ngày, ngày này qua ngày khác, ngày nào cũng vậy; 5. (chỉ phương tiện chuyển động) bằng; zu Rad đi (bằng) xe đạp; zu Fuß đi bộ; 6. vào (chỉ sự thêm cái gì vào cái gì); Zucker zum Tee nehmen cho đưỏng vào chè; 7. so, so vói; sechs verhält sich zu zehn wie drei zu fünf sáu so vdi mưòi như ba so vói năm; im Vergleich zu dir... so vdi anh...; zur Hälfte một nủa; zum ersten Male lần dầu; das Stück zu einer Mark một mác một miéng; 8. để, cho, nhân, nhân dịp; zum Glück may thay!, thật là may mắn, phúc đúc làm sao; 9. qua, sang, thành (chỉ kết qủa của hành động) zu Staub werden bién thành bụi; zum Direktor ernennen được bổ nhiệm làm giám dóc; II prtc 1. quá, lắm, rất; zu groß to quá; 2. (trưđc inf) không dịch: er bemüht sich, mir zu helfen nó cô gắng giúp tôi; III adv: die Tür ist zu cửa đóng; nach Háuse zu về phía nhà; nur zu! nữa đi, dũng cảm lên!; mach zu! nhanh nữa lên!

einnisten

1. làm tổ; 2. đ, trú ẩn, cư trú, nương náu, nương thân, nương tựa, ẩn náu, nương nhô; 3. di cư, dọn đén < 5, [được] sắp xếp, bố trí; 4. (quân sự) đào công sự (chiến hào), nấp trong công sự, có thủ trong chiến hào.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Deuterium /nt (D)/HOÁ/

[EN] deuterium (D)

[VI] đơteri, D

D /nt (Deuterium)/HOÁ/

[EN] D (deuterium)

[VI] đơteri, D

d /v_tắt/V_LÝ (Deuteron)/

[EN] VLHC_BẢN (Deuteron) d (deuteron)

[VI] đơteron, d

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Deuterium,D

Deuteri (đồng vị của hydro/hydrogen), D

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deuterium

D