zusprechen /(st. V.; hat)/
khuyên nhủ;
dỗ dành;
thuyết phục;
động viên;
jmdm. Trost zusprechen : nói lời an ủi ai er sprach sich selbst Mut zu : hắn tự động viên mình.
zusprechen /(st. V.; hat)/
công nhận;
trao tặng;
giao cho;
trao quyền (zuerkennen);
jmdm. ein Erbe usw. :
zusprechen /công nhận phần thừa kế thuộc về ai; das Gericht sprach die Kinder der Mutter zu/
tòa án trao quyền nuôi dưỡng những đứa con cho người mẹ;
zusprechen /công nhận phần thừa kế thuộc về ai; das Gericht sprach die Kinder der Mutter zu/
công nhận;
thùa nhận (zuerkennen, zuschreiben);